Không còn bối rối khi đăng ký thủ tục tại sân bay và giao tiếp trên máy bay chỉ với 10 phút luyện tập




Thân gửi bạn Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng tại sân bay,

Một tình huống giao tiếp mà các bạn chắc chắn phải gặp khi đi ra nước ngoài, đó là giao tiếp tiếng anh với nhân viên khi làm thủ tục hay khi đang ngồi trên máy bay.

Để không bị lúng túng trong những trường hợp này, hãy bỏ túi ngay những mẫu câu mà GocTaiLieu.Net chia sẻ trong bài học lần này.


Mẫu câu giao tiếp khi đăng ký thủ tục
1. I’d like to book a return ticket to Paris, please.
Tôi muốn đặt một vé khứ hồi đến Paris.

2. I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly with?
Tôi cần mua vé đến Berlin tuần tới. Theo bạn tôi nên đi với hãng hàng không nào?

3. I've come to collect my tickets.
Tôi đến để lấy vé.

4. I booked on the internet.
Tôi đã đặt vé qua mạng.

5. Here's my booking reference.
Đây là mã số đặt vé của tôi.

6. Do I need to check this in or can I take it with me?
Tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo?

7. Where can I get a trolley?
Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

8. Can I have a seat closest to the emergency exit?
Tôi có thể lấy ghế gần cửa thoát hiểm nhất không?

9. How long does the flight take?
Chuyến bay đi hết bao lâu?

10. One minute, let me just take a few things out .
Xin chờ một phút, để tôi lấy ra vài thứ.


Những câu bạn có thể gặp khi đi trên máy bay

1. What's your seat number?
Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

2. Could you please put that in the overhead locker?
Xin quý khách vui lòng để túi đồ lên ngăn tủ phía trên đầu?

3. Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position.
Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng.


4. Please pay attention to this short safety demonstration.
Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay.

5. Enjoy your flight!
Chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!

6. What's your seat number?
Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

7. Would you like any food or refreshments?
Quý khách có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

8. We'll be landing in about fifteen minutes.
Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa.


Cảm ơn các bạn đã luôn ủng hộ những bài học của Goctailieu.net. Đừng quên để lại Email để nhận được thêm nhiều bài học thú vị hơn cùng Goctailieu.net  nhé!